こきみよい
◆ sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của, mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí; tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng
◆ lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tốt bụng, tử tế
◆ sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha, bò, trâu bò, thú nuôi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao