こうばくたる
◆ rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
◆ rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa, (thể dục, thể thao) qu bóng cách xa đích, vũ trụ bao la, không một xu dính túi, kiết lõ đít
◆ bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao