こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
◆ trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao