こうぜつ
◆ thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn
◆ lời trách móc lúc thanh vắng
◆ cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim, chỉ nói thôi, nói luôn mồm, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói, nói to, sủa, rụt rè ít nói, cheek, lém miệng; mau miệng, nín lặng, không nói gì, civil, nói nhiều nghĩ ít, wag, một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận, bạo nói, ăn nói lạ chứ, ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao