こういう (adj-pn)
◆ như thế; như vậy; như loại đó
こういうふうに行動してもいいのだと考える
Nghĩ là được hành động theo cách như thế này
これまでにこういうことを誰かに言われたことがありますか?
Bạn đã từng nói điều này cho ai biết chưa?
彼は間違ってもこういうことをする人ではない
Anh ấy chắc chắn không phải là loại người làm những điều như vậy
こういうことはほとんどの場合無意識のうちに起きる
Những điều như vậy xảy ra một cách vô ý thức trong hầu hết các trường hợp
こういうことが(人)によく起きていることだということを知っている
Biết rằng điều như vậy thường xảy ra với ai đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao