けんぱく
◆ sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
◆ kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, ký ức, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong, lễ truy điệu, đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm, bản ghi chép; bản ghi niên đại, thông điệp, đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao