けんせき
◆ lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
◆ sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
◆ nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...), giám thị, kiểm duyệt, dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi
◆ sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách, lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách, làm cho không thấm nước lại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao