けれども (conj, prt)
◆ nhưng; tuy nhiên
けれども今日、裁判官は判決を2週間延期した
thế nhưng hôm nay, thẩm phán đã hoãn lại và sẽ đưa ra phán quyết sau hai tuần nữa
動物と人間との微妙な相違点(似ているけれども違う点)について考えてみよう
hãy thử nghĩ về điểm khác nhau tinh tế giữa động vật và con người (giống nhau nhưng có điểm khác nhau)
彼の行動は理解できるけれども、だからといって大目に見ることはできない
tôi hiểu hành động của anh ta nhưng tôi không thể tha thứ cho anh ta .
Từ đồng nghĩa của けれども
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao