けり込む (v5m)
けりこむ
◆ đá vào; sút; sút bóng
ボールを後ろのネットにけり込む
đá bóng (sút, sút bóng) ra phía sau cầu môn
(人)からパスを受けゴール左隅にけり込む
nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút bóng vào) góc phải của gôn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao