けど (conj, prt)
◆ nhưng; tuy nhiên; nhưng mà
気持ちは分かるけど..
tôi hiểu tấm lòng của anh nhưng mà...
間違っているかもしれないけど...
có thể là tôi sai nhưng mà...
あんまりうまく言えないけど...。
tôi không thể giải thích trôi chảy được, nhưng mà...
ジェーン、お願いがあるんだけど
tuy nhiên, Jane, tôi có việc muốn nhờ cô .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao