けちがつく
けちがつく
◆ Sai sót, lỗi, thiếu sót
せっかくの新商品なのに広告の商品名を間違えるなんて、けちがついたね。
Sản phẩm mới thế mà trong quảng cáo lại nhầm tên sản phẩm, thật là thiếu sót.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao