ぐったり (adv, adv-to, vs)
◆ mệt mỏi rã rời; mệt rã cả người; mệt lử; rã rời; rũ ra; rũ rượi
死んだようにぐったりしている
rũ ra như sắp chết
呼吸をしないでぐったりしている
rũ rượi, không thở
ぐったりした様子だ
tình trạng mệt mỏi rã rời
(人)をぐったりさせる
làm cho ai mệt mỏi rã rời
ぐったりいすに座る
ngồi trên ghế mệt mỏi rã rời
夜遅く家に帰ると〜する。
Đêm khuya về đến nhà là mệt lử.; 熱で〜する。: Vì sốt cao nên người mệt rã rời.
◆ sự mệt mỏi rã rời; rã rời; mệt mỏi rã rời; rũ ra; rũ rượi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao