ぐうはつてき
◆ tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu, cái phụ, cái không chủ yếu, dấu thăng giáng bất thường
◆ ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, phụ
◆ thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động, cơ hội, dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện, lý do phụ, lý do bề ngoài
◆ tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không, người không có việc làm cố định, người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao