ぐうたら (n, adj-na, adj-no)
◆ kẻ vô công rồi nghề; người lười biếng; sự lười biếng
◆ vô công rồi nghề; lười biếng; lười nhác
ぐうたらになる
trở thành kẻ lười biếng (lười nhác, vô công rồi nghề)
ぐうたらな夫と離婚する
ly hôn với người chồng vô công rồi nghề (lười nhác, lười biếng)
自分のあまりのぐうたらさ加減に参ってしまう
vượt qua sự lười biếng của bản thân
ぐうたらさ加減
chấn chỉnh sự lười biếng
ぐうたら者
kẻ vô công rồi nghề .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao