くれてやる
◆ cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả ; trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết ; biểu diễn, diễn, đóng, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử, trao, phát, tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội, hoàn lại, trả lại, toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...), công bố, chịu thua, nộp, ghi vào, điền vào, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...), chia, phân phối, làm bay ra, xông lên (hơi nóng, mùi...), rao, hết, cạn, bị hư, bị hỏng ; mệt, quỵ, kiệt đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho, thôi, chấm dứt, vứt bỏ, bỏ, từ bỏ, nhường, coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được, khai báo, đam mê, đắm đuối, back, ăn miếng chả, trả miếng bùi, tôi thích, tôi phục, mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai, mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc, day, nhượng bộ; chịu thua, cong, oằn, lún xuống, gây, đứt, bị giảm giá, sụt xuống, rán sức chèo, bị bật đi, bị thay thế, tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được, sự có đi có lại, sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp, sự bông đùa qua lại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao