くるりと (adv)
◆ vòng quanh; quanh quẩn; loanh quanh; một vòng
ダンスで(人)をくるりと回す
xoay người ai đó một vòng trong lúc nhảy
彼女はスカートのすそをつまんでくるりと回った
cô ta đã nâng vạt váy và quay một vòng
くるりと1回転する
quay một vòng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao