くりくり (n)
グリグリ
◆ khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
◆ nghiền chống, ép hoặc cọ xát với chuyển động quay (ví dụ như vai của ai đó với khuỷu tay của một người)
◆ lăn mắt, mắt goggling, đôi mắt googly
◆ âm thanh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao