くらいどる
◆ vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn; bựa, đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, lấy vũ khí làm áp lực, turn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) cân, cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao