くにゃくにゃ (adj-na, adj-no, adv, adv-to, n, vs)
◆ mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
真っ直ぐ伸びた木には、ぐにゃぐにゃ曲がった根っこがある
trong những cây mọc thẳng có rễ cong (dù cứng rắn thế nào cũng phải có lúc mềm yếu)
ディップに浸してもぐにゃぐにゃにならない(チップス類が)
loại dù nhúng vào nước vẫn không mềm .
Từ đồng nghĩa của くにゃくにゃ
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao