くだん
◆ thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
◆ tiền lệ, lệ trước, (từ hiếm, nghĩa hiếm) trước
◆ chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...), lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, mưng mủ, chảy mủ
◆ trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc
◆ khoản, món ; tiết mục, tin tức;
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao