くしゃくしゃ (adj-na, adv, adv-to, vs)
◆ nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
トランクにぎゅうぎゅう詰めたので服が〜になった。
Vì cố lèn chặt vào va-li nên quần áo trở nên nhàu nát.
◆ sự nhàu nát; sự nhăn nhúm; sự rối bù
〜の髪
đầu bù tóc rối .
Từ đồng nghĩa của くしゃくしゃ
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao