くぐつ
◆ con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây, con rối; bù nhìn, nguỵ
◆ người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích, vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...), người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su, (thể dục, thể thao) động tác giả (bóng bầu dục, bóng đá), ; số bài của chân phải hạ bài, giả
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao