ぎゃあぎゃあ (adv, n)
◆ tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
その赤ちゃんは大男を見ると、ぎゃあぎゃあを上げた
đứa bé đó đã kêu thét lên khi nhìn thấy người đàn ông cao lớn.
彼女はその怪物が画面に現れると悲鳴(ぎゃあぎゃあ)を上げた
Cô ấy đã kêu ré lên hoảng hốt khi con quái vật đó xuất hiện trên màn hình
警察のぎゃあぎゃあ
Tiếng thét lên của người cảnh sát .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao