ぎっくり腰 (n)
ぎっくりごし [YÊU]
◆ sự trẹo đĩa khớp; sự trật đốt sống; trật mắt cá chân; trẹo chân; trẹo khớp; trật khớp
ゴルフの練習中にぎっくり腰をやる
bị trẹo chân khi đang chơi gôn
ぎっくり腰になる
bị trật đốt sống
ぎっくり腰になっちゃったよ!身動きが取れない
tôi vừa bị trẹo chân (trật mắt cá chân). Không thể đi được .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao