ぎくしゃく (n)
◆ sự vụng về; sự lúng túng; sự khó khăn; sự rắc rối
◆ vụng về; lúng túng
最近、彼らはうまくいっていない。/最近、彼らの仲はぎくしゃくしている
gần đây, mọi chuyện của họ có vẻ diễn ra không được suôn sẻ lắm (gần đây, quan hệ của họ có vẻ gặp khó khăn, rắc rối)
当たり判定はおかしいし、動きはぎくしゃくしているし、このゲームには本当にがっかりしたよ
tính điểm thì sai lệch, chuyển động thì vụng về, trò chơi (game) này thật đáng thất vọng (chán chết) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao