きらきら (adv, adv-to, vs)
◆ lấp lánh
ダイヤモンドのきらきら
sự lấp lánh của kim cương
明るい光の中で金がきらきら輝いていた
vàng lấp lánh trong ánh sáng
彼女の目は激怒のあまりきらきら輝いていた
mắt của cô ấy lấp lánh sự giận giữ
星が〜(と)光る。
Sao sáng lấp lánh.
◆ sự lấp lánh; lấp lánh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao