きょろきょろする
◆ đưa đẩy
◆ đứng ngồi không yên; đi đi lại lại; bồn chồn
ギョロギョロ見回す
bồn chồn nhìn ngang nhìn ngửa
目が変にギョロギョロしてる。
mắt ngó nghiêng lung tung đầy vẻ bồn chồn
目をギョロギョロさせる
đảo mắt tứ tung .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao