きょそ
◆ cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
◆ cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...), loại, hạng, means, mean, theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó, bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao