きょういき
◆ đường biên giới, ranh giới
◆ bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), vùng biên giới giữa Anh và Ê, cốt; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn, viền, tiếp, giáp với, gần như, giống như
◆ khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...), vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô, giới hạn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao