きゅうみん
◆ ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích, quay không, chạy không, ăn không ngồi rồi để lâng phí trôi qua vô ích, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp, tình trạng nhàn rỗi, sự chạy không
◆ nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, ngủ, tiềm tàng, ngấm ngầm, âm ỉ, không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...), nằm kê đầu lên hai chân, partner, trát bắt để trống tên, nằm im lìn, không thi hành
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao