きゅうしゅつ
◆ sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, cứu, cứu thoát, cứu nguy
◆ gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra
◆ past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được, cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang; cải tạo, làm khô, thuần hoá ; khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại
◆ sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết; lời tuyên án
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao