きゅうきゅう (adj-na, adv, n)
よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
◆ tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
きちきちヤモリの鳴き声のようなきゅうきゅう
Tiếng kêu cót két như tiếng kêu rin rít của con mối.
車輪はきゅうきゅうを鳴る
Bánh xe kêu cót két
彼女のオンボロ自転車は、道で乗っているときゅうきゅうがした
Chiếc xe đạp cũ của cô ấy mỗi khi đi trên đường lại phát ra những tiếng cót két .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao