きやすい
◆ thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng
◆ thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen, thông thường, không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với, bạn thân, người thân cận, người quen thuộc, người hầu
◆ thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao