きゃくひき
◆ /'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
◆ chó sủa, người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét, người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá), súng lục; súng đại bác, pháo
◆ ma cô, kẻ dắt gái ; kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính, kẻ nối giáo cho giặc, thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu), xúi giục, xúi bẩy, nối giáo, làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao