きまり悪い (adj-i)
きまりわるい [ÁC]
◆ hay xấu hổ; e ngại; xấu hổ
その話を話したたびに彼女がきまり悪いことが多い
Mỗi khi nói đến câu chuyện đó cô ấy thường hay xấu hổ.
このような行動をとれば、あなたのお母様に不必要にきまり悪い思いをさせることになるんですよ
Nếu em hành động như vậy sẽ làm cho mẹ em bị xấu hổ một cách không đáng
◆ không quyết đoán; hay chần chừ
〜人
người không quyết đoán .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao