きびきびする (vs)
◆ sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy; sắc sảo
きびきびした〔人の動作や物事の動きが〕
động tác của người hay chuyển động của vật gì đó rất nhanh nhẹn
仕事をするのにきびきびして効率的である
làm việc vừa nhanh nhẹn vừa hiệu quả .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao