きのみ
◆ quả hạch, đầu, cục than nhỏ, đai ốc, người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết, công tử bột, người điên rồ, người gàn dở, gàn dở, mất trí, hoá điên, mê, say mê, thích ham, cừ, giỏi, to go nutting đi lấy quả hạch
◆ quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái, làm cho ra quả
◆ quả mọng, hột, trứng cá, trứng tôm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đồng đô la, có quả mọng, hái quả mọng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao