きのえ
◆ vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, shell, jacket, vỏ, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể, phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, trả tiền, xuỳ tiền
◆ mu bàn chân, phần mu (của giày, bít tất...); da mặt, vật hình mu bàn chân
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao