きにいり
◆ được mến chuộng, được ưa thích, người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục, thể thao) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần; ái thiếp, quý phi
◆ cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, người yêu quý, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất, aversion, nuông, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao