きっぱりと (adv)
◆ mạnh mẽ; dứt khoát; khăng khăng; kiên quyết
(人)にきっぱりと断る
kiên quyết từ chối ai
きっぱりと主張する
kiên quyết (khăng khăng) khẳng định lập trường
きっぱりと拒絶する
dứt khoát cự tuyệt (từ chối)
きっぱり断わる
kiên quyết từ chối
きっぱりあきらめる
chán ngấy tận cổ
彼はわいろを受けたことをきっぱりと否定した
ông ta khăng khăng phủ nhận việc mình ăn hối lộ
◆ rõ ràng; rành mạch; hiển nhiên; minh bạch; dứt khoát; thẳng thừng
〜をきっぱりと述べる
trình bày rành mạch, rõ ràng
きっぱりと主張する
kiên quyết (khăng khăng) khẳng định lập trường
きっぱりと結論を出そう
hãy đưa ra kết luận rõ ràng
〜することを求めた(人)の要求をきっぱりと拒否する
từ chối thẳng thừng yêu cầu của ai
きっぱりとした応対
ứng đối rành mạch .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao