きっちり (adv, adv-to, vs)
◆ sự vừa đúng; sự đúng; tròn
12時〜に昼ご飯を食べる
ăn cơm trưa vào đúng 12 giờ
◆ vừa vặn; vừa khớp; đúng đủ
〜(と)した仕立ての服
bộ quần áo đặt may vừa vặn .
Từ đồng nghĩa của きっちり
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao