きっかり (adv)
◆ chính xác; hoàn hảo; đúng
会議は3時きっかりに始まった
hội nghị đã bắt đầu đúng lúc ba giờ
毎日_時きっかりに銀行の営業を終了する
kết thúc hoạt động ngân hàng vào đúng mấy giờ hàng ngày
きっかり_時に来る
đến đúng vào lúc mấy giờ
4時きっかり
đúng bốn giờ .
Từ đồng nghĩa của きっかり
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao