きぎょうれんごう
◆ sự phối hợp hành động chung, sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau, việc trao đổi tù binh, thử thách đấu gươm
◆ Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo, nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học Căm, brít), nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu, tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn, cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao