きかせる
◆ báo tin cho; cho biết, truyền cho (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu
◆ nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, mách, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công bố, thôi tôi đã biết thừa rồi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao