がる (suf, v5r)
◆ muốn; thích
(人)に〜のことすべてを知らせたがる
muốn nói cho ai đó biết mọi chuyện về ~
〜において力を発揮したがる
muốn phát huy năng lực (khả năng, sức mạnh) trong ~
〜かどうかをしきりに知りたがる
rất muốn biết xem có ... hay không
大人のまねをしたがる〔子どもが〕
trẻ con thường thích bắt chước người lớn
◆ thấy; cảm thấy; có cảm giác; có cảm tưởng
〜をとてもかわいがる
(cảm) thấy ~ rất đáng yêu
かゆがる
thấy ngứa
うれしがる
thấy vui .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao