がらんとする (vs)
◆ thênh thang; mênh mông; vắng lặng; trống vắng; trống rỗng; rỗng tuyếch
がらんとした様子
tình trạng trống vắng
がらんとした大きな部屋
căn phòng lớn trống vắng (thênh thang)
家具がなくてがらんとした小部屋
căn phòng nhỏ rỗng tuyếch chẳng có đồ đạc gì
がらんとした建物
ngôi nhà trỗng rỗng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao