がらす
◆ kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh, cái cốc; cốc, cái phong vũ biểu, ống nhòm, thấu kính, mặt kính (đồng hồ, cửa sổ), nhà kính, gương soi, đồng hồ cát, kính đeo mắt, quá chén, nhìn một cách bi quan yếm thế, thèm muốn, ghen tức, lắp kính, lồng kính, phản chiếu; soi mình, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính
◆ ô cửa kính, ô vuông, kẻ ô vuông
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao