がらがら (adj-na, adv, vs, adj-no)
◆ khô khốc; khô; khô rang; khô kiệt; khô cong
5日間も太陽にさらされたため、ラクダさえものどがからからに乾いてしまった
năm ngày phơi dưới nắng, khô cong (đến mức lạc đà cũng phải khát khô cả cổ)
からからになるほど絞り出す〔果物などからジュースを〕
vắt hoa quả lấy nước tới mức gần như khô kiệt (vắt kiệt);さあ飲みましょう。私はのどがからからです
からからに乾かす
sấy khô
焼け付くような太陽のせいで皮膚が赤くからからになった
Da của tôi bị đỏ ửng và khô do ánh nắng mặt trời
◆ sự khô khốc; sự khô; sự khô rang; sự khô kiệt .
Từ đồng nghĩa của がらがら
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao