がっしり (adv, adv-to, vs)
◆ chắc chắn; chắc nịch
〜(と)した体格
cơ thể chắc nịch.
◆ rắn chắc; cứng chắc (dùng cho cơ thể người và công trình xây dựng)
がっしり(と)組み合わされた格子
cắt mắt lưới được gắn kết với nhau một cách chắn chắn
大きくてがっしりした
vừa to vừa chắc chắn
体格のがっしりした
tạng người cứng cỏi, rắn chắc
筋肉のがっしりした
cơ bắp rắn chắc .
Từ đồng nghĩa của がっしり
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao