がっくりする (vs)
◆ đau buồn; đau khổ; rã rời; ủ dột
ショックでがっくりきた
chán chường vì bị sốc
大敗にがっくりする
đau khổ vì thất bại nặng nề
薄寒さうに、がっくりと頷くと見る
khẽ rụt cổ vì lạnh
がっくり(と)肩を落とす
rũ vai ủ dột
がっくり(と)膝をつく
khuỵu gối xuống vì đau khổ
敗戦にがっくりする
đau khổ vì bị bại trận
がっくりした状態
tình trạng đau khổ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao